Thực đơn
Vùng_Đại_Los_Angeles Vùng thống kê kết hợpNgoài Vùng thống kê đô thị Los Angeles-Long Beach-Santa Ana, CA, các Vùng thống kê đô thị sau đây cũng được nhập vào Vùng thống kê kết hợp Los Angeles-Long Beach-Riverside, CA (tổng dân số 17.775.984):
Vùng thống kê kết hợp là một vùng đô thị đa trung tâm gồm có một số đô thị.
Sắp hạng Dân số | Đô thị | Tiểu bang | Dân số 2000 |
---|---|---|---|
2 | Los Angeles—Long Beach—Santa Ana | CA | 11.789.487 |
14 | Riverside—San Bernardino | CA | 1.506.816 |
68 | Mission Viejo | CA | 533.015 |
91 | Oxnard | CA | 337.591 |
123 | Lancaster—Palmdale | CA | 263.532 |
125 | Indio—Cathedral City—Palm Springs | CA | 254.856 |
131 | Temecula—Murrieta | CA | 229.810 |
143 | Thousand Oaks | CA | 210.990 |
150 | Victorville—Hesperia—Apple Valley | CA | 200.436 |
176 | Santa Clarita | CA | 170.481 |
227 | Hemet | CA | 117.200 |
238 | Simi Valley | CA | 112.345 |
368 | Camarillo | CA | 62.798 |
Thực đơn
Vùng_Đại_Los_Angeles Vùng thống kê kết hợpLiên quan
Vùng Vùng đất câm lặng Vùng H II Vùng văn hóa Á Đông Vùng của Pháp Vùng đất thây ma Vùng văn hóa Ấn Độ Vùng Đại Los Angeles Vùng đồng bằng sông Hồng và duyên hải Đông Bắc Vùng thủ đô SeoulTài liệu tham khảo
WikiPedia: Vùng_Đại_Los_Angeles http://www.demographia.com/db-la-area.htm http://factfinder.census.gov/servlet/GCTTable?_bm=... http://www.census.gov/population/estimates/metro_g... http://www.census.gov/population/www/estimates/met... http://www.census.gov/population/www/estimates/met... http://www.census.gov/population/www/estimates/met... http://lacounty.info/statistical_information.htm